--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hầu bàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hầu bàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầu bàn
+
Waiter, waitress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầu bàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hầu bàn"
:
hầu bàn
hữu biên
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
hầu bàn
:
Waiter, waitress
+
emerging
:
nổi lên, hiện ra
+
trích dẫn
:
to quote
+
nghiêm chỉnh
:
Serious, StrictNghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao độngTo strictly observe labour disciplineAnh ta làm việc rất nghiêm chỉnhHe is a very serious worker